Có 2 kết quả:

艾滋病抗体 ài zī bìng kàng tǐ ㄚㄧˋ ㄗ ㄅㄧㄥˋ ㄎㄤˋ ㄊㄧˇ艾滋病抗體 ài zī bìng kàng tǐ ㄚㄧˋ ㄗ ㄅㄧㄥˋ ㄎㄤˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

AIDS antibody

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

AIDS antibody

Bình luận 0